Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Mỹ Phẩm
Sữa tẩy trang :cleasing milk Dung dịch săn da: skin lotion Kem làm ẩm: moisturizing cream Kem chống nắng: UV protective cream Kem lót sáng da: make up base Kem nền: liquid foundation Phấn má: blusherSon môi: lipstick Bóng môi: lip gloss Viền môi: lip linerCushion: Phấn nước Phấn tạo bóng mắt: eyeshadow Chì vẽ mày: eyebrow pencil Mắt nước: eyeliner Chì vẽ mí mắt : eye-liner pencil Skin care tips: tổng hợp các kinh nghiệm vềchăm sóc daOil skin: da nhờn Normal skin: da thường Dry skin: da khô Combination: da hỗ hợp Compact foundation: phấn nềnConcealer: kem che khuyết điểm da, mắt. Eyeshadow: phần đáy mắt Lotion: kem dưỡng da Acne: mụn trứng cá Outbreak: bùng nổ Hair-dryer: máy xấy tóc Round board-bristle brush: bàn chải tóc hình dáng loại tròn Heat-protecting spray: sức nóng của máy sấyMineral water: nước khoáng/ xịt khoáng Light-hold hair spray: keo xịt tóc loại nhẹ Oatmeal: bột lúa mạch Moisturizer: kem dưỡng ẩm cho da Good blood circulation: tuần hoàn máu tốt Mild cleanser: chất tẩy rửa nhẹMoisturize: tác dụng làm ẩm, làm cho ẩm Non-alcohol-containing lotion: kem dưỡng ẩm cho da không chứa cồnNon-perfumed lotion: loại kem dưỡng ẩm không mùi Limit very hot showers: nên hạn chế tắm nước quá nóng High temperatures: nhiệt độ cao Low humidity: độ ẩm thấpRob your skin of moisture: làm mất đi độ ẩm của da bạn Mineral oil: dầu khoángpowder foundation: Phấn nền dạng bột nén hai trong một (- Kenh14) Rub mineral oil: thoa, xoa dầu khoáng Controls oil production: kiểm soát việc tiết dầu trên daFragrance-free: không chứa hương liệu Irritate: kích ứng, kích thích Skin conditions: tình hình về da, chứng bệnh của da Bobby pin: kẹp tóc nhỏ làm bằng kim loạiEye-liner: là chiếc bút vẽ mắt nước và eye shadow là phấn mắt hay còn gọi là bóng mắt. Sữa tẩy trang : cleasing milk Dung dịch săn da: skin lotion Kem làm ẩm: moisturizing creamKem chống nắng: UV protective cream Kem lót sáng da: make up baseKem nền: liquid foundation Phấn má: blusher Bóng môi: lip gloss Viền môi: lip liner Phấn tạo bóng mắt: eyeshadowChì vẽ mày: eyebrow pencil Mắt nước: eyeliner Noncomodogenic: Sản phẩm được cho là khônggây bít các lỗ chân lông trên da nên không gây mụn Chì vẽ mí mắt : eye-liner pencil Roots: chân tócConcealer pencil: Kem che khuyết điểm dạng bútDermatologically tested: Là những sản phẩm đã được kiểm nghiệm dưới sự giám sát của bác sĩ, chuyên gia da liễu. Với các sản phẩmcó ghi chú này, bạn có thể yên tâm vì nó thích hợp cho cả da nhạy cảm và da trẻ em.Aroma oil: Dầu chiết xuất từ rễ, lá, hoa,cành, của thực vật có tác dụng làm đẹp da và mùi hương đặc thù. Nên ngoài việc sử dụng chomỹ phẩm còn sử dụng cho massage và dungdịch để pha tắm.Matte: được sử dụng khi miêu tả son môi,màu bóng mắt, phấn phủ, phấn nền và phấn má. Nó trông cơ bản là phẳng, đồng màuvà không có một chút nước bóng nào. Những thỏi son Matte có xu hướng là khô nhanh hơn nhưng cũng giữ màu lâu hơn. Các loại phấn phủ Matte tốt cho da dầu,nước da luôn bóng do có dầu trên da mặt tiết ra.Luminous: Thường là miêu tả một loại phấnnền có phản ứng với ánh sáng, nhờ đó nó giúp tạo cho khuôn mặt vẻ rực rỡ nhưngrất tinh tế. Nếu bạn có làn da dầu và làn da có khuyết điểm thì bạn nên chọn loại MatteShimmer: Trái ngược với Matte. Nó tạo độsáng và lấp lánh bởi vì các loại mỹ phẩm Shimmer một thành phần nhỏ chất óngánh nhiều màu. Làn da tối rất hợp với loại mỹ phẩm có thành phần này.Oil-free: Mỹ phẩm không chứa dầu, dầu thựcvật, khoáng chất hoặc chất lanolin, không làm bít chân lông và làm da khó chịu,nhất là đối với da dầu. Khi dùng không tạo nên cảm giác nhờn và bóng dầu.Water proof: Có nghĩa là sau khi sử dụngtrên da sẽ không dễ bị trôi do nước. Ví dụ, nếu là kem chống nắng, khi xuống nướcsẽ không bị trôi. Nếu là son thì sẽ không bị trôi hoặc phai màu khi uống nước,khi ăn hoặc khi ra mồ hôi.Hypoallergenic: Mỹ phẩm ít gây kích ứng da, tốt cho da dầu.Sheer: Mảnh hơn và trong suốt hơn. Nó có thể giúp làn da có tuổi trông sáng hơn và làm mờ nếp nhăn trên da.Sérum: Tinh dầu, được sử dụng nhiều trong dung dịch làm đẹp da nồng độ cao.