Tẩy Trang Tiếng Anh / Top 7 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 6/2023 # Top View | Jewd.edu.vn

Tiếng Anh Chuyên Ngành Mỹ Phẩm Toàn Tập

Từ Điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Mỹ Phẩm

Sữa tẩy trang :cleasing milk Dung dịch săn da: skin lotion Kem làm ẩm: moisturizing cream Kem chống nắng: UV protective cream Kem lót sáng da: make up base Kem nền: liquid foundation Phấn má: blusherSon môi: lipstick Bóng môi: lip gloss Viền môi: lip linerCushion: Phấn nước Phấn tạo bóng mắt: eyeshadow Chì vẽ mày: eyebrow pencil Mắt nước: eyeliner Chì vẽ mí mắt : eye-liner pencil Skin care tips: tổng hợp các kinh nghiệm vềchăm sóc daOil skin: da nhờn Normal skin: da thường Dry skin: da khô Combination: da hỗ hợp Compact foundation: phấn nềnConcealer: kem che khuyết điểm da, mắt. Eyeshadow: phần đáy mắt Lotion: kem dưỡng da Acne: mụn trứng cá Outbreak: bùng nổ Hair-dryer: máy xấy tóc Round board-bristle brush: bàn chải tóc hình dáng loại tròn Heat-protecting spray: sức nóng của máy sấyMineral water: nước khoáng/ xịt khoáng Light-hold hair spray: keo xịt tóc loại nhẹ Oatmeal: bột lúa mạch Moisturizer: kem dưỡng ẩm cho da Good blood circulation: tuần hoàn máu tốt Mild cleanser: chất tẩy rửa nhẹMoisturize: tác dụng làm ẩm, làm cho ẩm Non-alcohol-containing lotion: kem dưỡng ẩm cho da không chứa cồnNon-perfumed lotion: loại kem dưỡng ẩm không mùi Limit very hot showers: nên hạn chế tắm nước quá nóng High temperatures: nhiệt độ cao Low humidity: độ ẩm thấpRob your skin of moisture: làm mất đi độ ẩm của da bạn Mineral oil: dầu khoángpowder foundation: Phấn nền dạng bột nén hai trong một (- Kenh14) Rub mineral oil: thoa, xoa dầu khoáng Controls oil production: kiểm soát việc tiết dầu trên daFragrance-free: không chứa hương liệu Irritate: kích ứng, kích thích Skin conditions: tình hình về da, chứng bệnh của da Bobby pin: kẹp tóc nhỏ làm bằng kim loạiEye-liner: là chiếc bút vẽ mắt nước và eye shadow là phấn mắt hay còn gọi là bóng mắt. Sữa tẩy trang : cleasing milk Dung dịch săn da: skin lotion Kem làm ẩm: moisturizing creamKem chống nắng: UV protective cream Kem lót sáng da: make up baseKem nền: liquid foundation Phấn má: blusher Bóng môi: lip gloss Viền môi: lip liner Phấn tạo bóng mắt: eyeshadowChì vẽ mày: eyebrow pencil Mắt nước: eyeliner Noncomodogenic: Sản phẩm được cho là khônggây bít các lỗ chân lông trên da nên không gây mụn Chì vẽ mí mắt : eye-liner pencil Roots: chân tócConcealer pencil: Kem che khuyết điểm dạng bútDermatologically tested: Là những sản phẩm đã được kiểm nghiệm dưới sự giám sát của bác sĩ, chuyên gia da liễu. Với các sản phẩmcó ghi chú này, bạn có thể yên tâm vì nó thích hợp cho cả da nhạy cảm và da trẻ em.Aroma oil: Dầu chiết xuất từ rễ, lá, hoa,cành, của thực vật có tác dụng làm đẹp da và mùi hương đặc thù. Nên ngoài việc sử dụng chomỹ phẩm còn sử dụng cho massage và dungdịch để pha tắm.Matte: được sử dụng khi miêu tả son môi,màu bóng mắt, phấn phủ, phấn nền và phấn má. Nó trông cơ bản là phẳng, đồng màuvà không có một chút nước bóng nào. Những thỏi son Matte có xu hướng là khô nhanh hơn nhưng cũng giữ màu lâu hơn. Các loại phấn phủ Matte tốt cho da dầu,nước da luôn bóng do có dầu trên da mặt tiết ra.Luminous: Thường là miêu tả một loại phấnnền có phản ứng với ánh sáng, nhờ đó nó giúp tạo cho khuôn mặt vẻ rực rỡ nhưngrất tinh tế. Nếu bạn có làn da dầu và làn da có khuyết điểm thì bạn nên chọn loại MatteShimmer: Trái ngược với Matte. Nó tạo độsáng và lấp lánh bởi vì các loại mỹ phẩm Shimmer một thành phần nhỏ chất óngánh nhiều màu. Làn da tối rất hợp với loại mỹ phẩm có thành phần này.Oil-free: Mỹ phẩm không chứa dầu, dầu thựcvật, khoáng chất hoặc chất lanolin, không làm bít chân lông và làm da khó chịu,nhất là đối với da dầu. Khi dùng không tạo nên cảm giác nhờn và bóng dầu.Water proof: Có nghĩa là sau khi sử dụngtrên da sẽ không dễ bị trôi do nước. Ví dụ, nếu là kem chống nắng, khi xuống nướcsẽ không bị trôi. Nếu là son thì sẽ không bị trôi hoặc phai màu khi uống nước,khi ăn hoặc khi ra mồ hôi.Hypoallergenic: Mỹ phẩm ít gây kích ứng da, tốt cho da dầu.Sheer: Mảnh hơn và trong suốt hơn. Nó có thể giúp làn da có tuổi trông sáng hơn và làm mờ nếp nhăn trên da.Sérum: Tinh dầu, được sử dụng nhiều trong dung dịch làm đẹp da nồng độ cao.

Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Chuyên Ngành Mỹ Phẩm

Việc hiểu tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm giúp bạn dễ dàng chọn lựa sản phẩm hơn

Foundation: Kem nền

Moisturizer: Kem dưỡng ẩm

Face mask: Mặt nạ

Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn

Blusher: Má hồng

Concealer: Kem che khuyết điểm

Buff: Bông đánh phấn

Highlighter: Kem highlight

Cleansing milk: Sữa tẩy trang

Skin lotion: Dung dịch săn da

Water-based: Kem nền lấy nước làm thành phần chính

Silicone-based: Kem nền lấy silicon làm thành phần chính

Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng

Cream foundation: Kem nền dạng kem

Lasting finish: Kem nền có độ bám lâu

Powder: Phấn phủ

Loose powder: Phấn dạng bột

Pressed powder: Phấn dạng nén

Luminous powder: Phấn nhũ

Sheer: Chất phấn trong, không nặng

Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên

Bronzer: Phấn tối màu để cắt mặt

Blusher: Phấn má hồng

Oil free: Không có dầu (thường dùng cho da dầu)

For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm

For Dry skin: Dành cho da khô

For Normal skin: Dành cho da thường

Clog pore: Mụn cám

Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da

Hydrating: Dưỡng ẩm/làm ẩm

Transfer resistant: Không dễ bị lau đi

Humidity proof: Ngăn cản bóng/ẩm/ướt

Eye lid: Bầu mắt

Eye shadow: Phấn mắt

Eyeliner: Kẻ mắt

Liquid eyeliner: Kẻ mắt nước

Pencil eyeliner: Kẻ mắt chì

Gel eyeliner: Hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt

Waterproof: Chống nước (mắt)

Mascara: Chuốt mi

Palette: Bảng/khay màu mắt

Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt

Eye lashes: Lông mi

False eye lashes: Lông mi giả

Eyebrows: Lông mày

Eyebrow pencil: Bút kẻ lông mày

Brush: Chổi trang điểm

Eyelash curler: Kẹp lông mi

Eyebrow brush: Chổi chải lông mày

Tweezers: Nhíp

*Lưu ý: Các loại mỹ phẩm có thể ở nhiều dạng khác nhau như

Powder: Dạng phấn

Liquid: Dạng lỏng, nước

Gel: Dang gel

Pencil: Dạng chì

Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi

Lipstick: son thỏi

Lip gloss: son bóng

Lip liner pencil: Bút kẻ môi

Lip brush: Chổi đánh môi

Lip liner: Chì viền môi

Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)

Brush: lược to, tròn

Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc

Hair clips: Cặp tóc

Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc

Curling iron: máy làm xoăn

Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng)

Hair spray: gôm xịt tóc

Hair dye: thuốc nhuộm tóc

Nail clipper: Bấm móng tay, chân

Nail file: Dũa móng

Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)

Cuticle scissors: Kéo nhỏ

Nail polish: Sơn móng tay

Ý NGHĨA MỘT SỐ TỪ VỰNG KHÁC

Non-comedogenic: Sản phẩm được cho là không gây bít các lỗ chân lông trên da nên không gây mụn.

Oil-free: Sản phẩm không chứa dầu, dầu thực vật, khoáng chất hoặc chất lanolin, không làm bít chân lông và làm da khó chịu, nhất là đối với da dầu. Khi dùng không tạo nên cảm giác nhờn và bóng dầu.

Water proof: Có nghĩa là sau khi sử dụng trên da sẽ không dễ bị trôi do nước. Ví dụ, nếu là kem chống nắng, khi xuống nước sẽ không bị trôi. Nếu là son thì sẽ không bị trôi hoặc phai màu khi uống nước, khi ăn hoặc khi ra mồ hôi.

Dermatologically tested: Sản phẩm đã được kiểm nghiệm dưới sự giám sát của bác sĩ, chuyên gia da liễu. Với các sản phẩm có ghi chú này, bạn có thể yên tâm vì nó thích hợp cho cả da nhạy cảm và da trẻ em.

Hypoallergenic: Sản phẩm ít gây kích ứng da.

Serum: tinh dầu, được sử dụng nhiều trong dung dịch làm đẹp da nồng độ cao.

Aroma oil: Dầu chiết xuất từ rễ, lá, hoa, cành, của thực vật có tác dụng làm đẹp da và mùi hương đặc thù. Nên ngoài việc sử dụng cho mỹ phẩm còn sử dụng cho massage và dung dịch để pha tắm.

Matte: Được sử dụng khi miêu tả son môi, màu bóng mắt, phấn phủ, phấn nền và phấn má. Nó trông cơ bản là phẳng, đồng màu và không có một chút nước bóng nào. Những thỏi son Matte có xu hướng là khô nhanh hơn nhưng cũng giữ màu lâu hơn. Các loại phấn phủ Matte tốt cho da dầu, nước da luôn bóng do có dầu trên da mặt tiết ra.

Shimmer: Trái ngược với Matte. Nó tạo độ sáng và lấp lánh bởi vì các loại mỹ phẩm Shimmer một thành phần nhỏ chất óng ánh nhiều màu. Làn da tối rất hợp với loại mỹ phẩm có thành phần này.

Luminous: Thường là miêu tả một loại phấn nền có phản ứng với ánh sáng, nhờ đó nó giúp tạo cho khuôn mặt vẻ rực rỡ nhưng rất tinh tế. Nếu bạn có làn da dầu và làn da có khuyết điểm thì bạn nên chọn loại Matte Sheer: mảnh hơn và trong suốt hơn. Nó có thể giúp làn da có tuổi trông sáng hơn và làm mờ nếp nhăn.

Tiếng Anh sẽ giúp bạn chọn được loại mỹ phẩm phù hợp

Ngày Sản Xuất Tiếng Anh Là Gì, Ký Hiệu Hay Gặp Khi Mua Đồ Nhật/ Mỹ/ Hàn

EXP là viết tắt hạn sử dụng của mỹ phẩm/ sản phẩm còn MFG là ký hiệu về ngày sản xuất. Quy định về cách viết hạn sử dụng, ngày sản xuất của son, các loại kem, phấn trang điểm, kem dưỡng da, lotion, toner cụ thể bên dưới.

Hạn sử dụng/ EXP là gì?

EXP là viết tắt của từ Expiry date, có nghĩa là hạn sử dụng, thường được in trên nắp hoặc dưới đáy bao bì mỹ phẩm. Còn với mỹ phẩm dạng tuýp thì EXP thường được dập nổi trên phần đế tuýp.

Một số sản phẩm không ghi hạn sử dụng cụ thể, mà tính từ ngày sản xuất. Ví dụ như: Hạn sử dụng 24 tháng tính từ ngày sản xuất chẳng hạn.

MFG là viết tắt của từ Manufacturing Date, có nghĩa là ngày sản xuất. Giống như EXP, MFG cũng thường được in trên nắp, thân hoặc đế của mỹ phẩm đó.

Tùy theo từng hãng mỹ phẩm, có hãng ghi theo thứ tự Ngày/tháng/năm, có hãng ghi theo Năm/tháng/ngày.

1. BBE/BE

Đây là tên viết tắt của từ Best before, có nghìa là thời hạn chất lượng sản phẩm được duy trì, cũng tương đượng với hạn sử dụng.

2. Số ( tháng + năm ) + LJ + Số ( ngày)

Trong một số trường hợp, bạn sẽ gặp một dãy ký tự lạ trên mỹ phẩm cảu mỉnh như “0517LJ14”. Được hiểu như sau:

2 ký tự đầu tiên là tháng sản xuất: Tháng 05

2 ký tự tiếp theo là năm sản xuất: Năm 2017

2 ký tự tiếp theo là mã sản phẩm: LJ

2 ký tự cuối cùng là ngày sản xuất: 15

Vậy dãy ký tự trên có nghĩa là: Sản phẩm có hạn sử dung là ngày 14 tháng 05 năm 2017.

3. Viết tắt chữ cái đầu của tháng bằng tiếng Anh

Ví dụ như, tháng 5 ( May ) được viết tắt là “M”.

4. Số + M = Month (Tháng )

Ví dụ: 8M có nghĩa là hạn sử dụng 8 tháng.

5. PAO

Đây là viết tắt của từ Period After Opening, có nghĩa là hạn sử dụng sau khi mở nắp. Thông thường, nếu sản phẩm không ghi hạn PAO, thì có nghĩa hạn sử dụng là 3 năm sau khi mở nắp.

6. Biểu tượng chiếc hộp mở nắp

Đây là hình ảnh quen thuộc trên các loại mỹ phẩm, thể hiện hạn sử dụng sau khi mở nắp của sản phẩm. Loại biểu tượng này sẽ được in thêm số và đi kèm chữ M, tượng trưng cho số tháng như đã giải thích ở trên.

7. Biểu tượng đồng hồ cát

Biểu tượng này thường được in dưới đáy, hoặc trên thân của một số loại mỹ phẩm. Cho biết, hạn sử dụng của những sản phẩm này sẽ dưới 30 tháng.

8. Biểu tượng hình tam giác

Đây là biểu tượng cho thấy loại mỹ phẩm bạn đang dùng, sử dụng bao bì từ nguyên liệu tái chế, thân thiện với môi trường.

9. Biểu tượng mũi tên âm dương

Biểu tượng mũi tên âm dương thể hiện rằng, bao bì sản phẩm của bạn có khả năng tái chế.

10. Biểu tượng chữ E

Đây là biểu tượng thường thấy trên các mỹ phẩm có xuất xứ châu Âu. Cho biết các thông số về thành phần, khối lượng tịnh in trên bào bì là chính xác, khiến bạn an tâm hơn.

11. Biểu tượng trái tim

Cho biết sản phẩm ban đang sử dụng không có nguồn gốc từ động vật, và không được thử nghiệm trên động vật.

12. Biểu tượng bàn tay và cuốn sách

14. Biểu tượng ngọn lửa

Các sản phẩm về sơn móng tay hay chăm sóc tóc thường có ký hiệu này.

Biểu tượng này dễ dàng bắt gặp trong các sản phẩm sơn móng tay hay các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó cho thấy bạn cần cẩn thận khi sử dụng, vì sản phẩm có nguy cơ gây cháy. Cần tránh tiếp xúc với những nơi có nhiệt độ cao, dễ cháy nổ như xăng, dầu, bếp gas…

13. Biểu tượng Ecocert

Biểu tượng Ecocert cho biết, loại mỹ phẩm bạn đang dùng có ít nhất 95% thành phần nguồn gốc từ thực vật, 10% từ hữu cơ.

14. Biểu tượng chú thỏ

Đây là biểu tượng được quốc tế công nhận, cho thấy sản phẩm ban đang sử dụng không được thử nghiệm trên động vật.

15. Biểu tượng UVA

Đây là biểu tượng thường thấy trong các sản phẩm chăm sóc da, cho biết khả năng chống tia UV của sản phẩm.

16. Biểu tượng USDA ORGANIC

Biểu tượng này cũng cho biết sản phẩm bạn đang dùng có ít nhất 95% thành phần hữu cơ.

Lưu ý về hạn sử dụng của một số loại mỹ phẩm

Những mỹ phẩm ở dạng tinh chất như Serum, Essence: Nên sử dụng trong vòng 6 tháng.

Kem nền, phấn nước, nước hoa hồng, xịt khoáng: Nên sử dụng dưới 1 năm sau khi mở nắp.

Phấn phủ bột: Nếu bảo quản tốt, có thể sử dụng trong vòng 3 năm từ khi mở nắp.

Son môi: Đối với các dòng son lì là 1 năm, và 6 tháng đối với các dạng son dưỡng, son bóng.

Kem chống nắng: Chỉ nên sử dụng trong vòng 6 tháng từ khi mở nắp.

Maccara: Tuổi thọ của chúng chỉ khoảng 3 tháng sau khi mở nắp, vì dễ bị khô và vón cục.

Nước hoa: Từ 2 đến 3 năm.

Kem lót: Từ 6 tháng đến 1 năm.

Kem che khuyết điểm: Hạn sử dụng là 1 năm.

Sơn móng: Từ 4 đến 12 tháng, nếu không chúng sẽ dễ bị khô lại.

Chì kẻ mắt, môi, chân mày: Thông thường chúng có hạn sử dụng từ 2 đến 3 năm.

ký hiệu ngày sản xuất và hạn sử dụng

ngày sản xuất viết tắt bằng tiếng anh 2021

web check hạn sử dụng mỹ phẩm 2022

cách ghi hạn sử dụng của nước ngoài

Review Nước Tẩy Trang Hanajirushi Deep Cleansing Nổi Tiếng Đình Đám 2022

Hanajirushi là một thương hiệu mỹ phẩm tại Nhật Bản. Có thể ở Việt Nam, thương hiệu này chưa được nhiều người biết tới. Tuy nhiên, ở Nhật, đây là một thương hiệu đang làm mưa làm gió trên thị trường với những sản phẩm được chiết xuất từ thiên nhiên, an toàn cho da. Các sản phẩm của Hanajirushi được nghiên cứu dựa trên các công thức đặc trị riêng cho làn da nhạy cảm với các thành phần nguyên liệu được lựa chọn một cách kĩ lưỡng nhất.

2. Review nước tẩy trang Hanajirushi chi tiết

Nước tẩy trang là dòng sản phẩm nổi tiếng nhất của Hanajirushi. Đây là sản phẩm đã đưa tên tuổi của thương hiệu này đến gần hơn với thị trường Việt Nam. Có thể nói, ngay khi vừa ra mắt, sản phẩm đã tạo nên được cơn sốt lớn không chỉ ở Nhật Bản mà còn ở khắp thế giới. Với giá thành rẻ, và chất lượng thì không hề thua kém những sản phẩm nước tẩy trang cao cấp nào khác. Chính vì vậy mà sản phẩm luôn nằm trong top những sản phẩm bán chạy nhất của hãng.

Sản phẩm có bao bì đậm chất Nhật Bản với dạng chai nhựa cứng màu hồng khá đáng yêu. Vỏ chắc chắn, cầm vừa vặn tay. Phần nắp vặn màu trắng nổi bật trên nền hồng. Bao bì khá nhỏ gọn nên sẽ phù hợp để mang theo khi đi du lịch hay đi công tác. Các hoạ tiết và chữ được in trên bao bì đều bằng tiếng Nhật nên sẽ khó để các nàng có thể tìm hiểu kĩ hơn về thành phần cũng như công dụng của em nó.

CLICK XEM SẢN PHẨM

Nước tẩy trang Hanajirushi nổi tiếng nhờ thành phần tự nhiên, cực kì an toàn và nhẹ dịu cho da. Đặc biệt, em nó còn sử dụng được cho cả vùng mắt và môi, là những vùng da nhạy cảm, dễ bị tổn thương nhất. Các thành phần cấp ẩm rất phong phú, giúp cho da sau khi tẩy trang xong sẽ không bị quá khô căng. Một số thành phần như Acid hyaluronic, collagen hay chiết xuất lô hội đều là những thành phần cấp ẩm tuyệt vời, làm sạch da nhưng rất nhẹ dịu.

Ngoài ra, trong nước tẩy trang này còn không chứa chất bảo quản, chất tạo mùi, tạo màu hay thậm chí cả alcohol nữa. Vậy nên, với các cô nàng có làn da nhạy cảm hay dễ bị kích ứng thì hoàn toàn có thể gửi gắm niềm tin vào em nó đấy.

Em nó có dạng nước lỏng, cũng giống như những sản phẩm nước tẩy trang khác trên thị trường. Áp dụng công nghệ Micellar water, là một trong những công nghệ hàng đầu trong các sản phẩm nước tẩy trang hiện nay trên thị trường. Công nghệ này giúp các lớp bụi bẩn, dầu thừa trên da được loại bỏ một cách hoàn toàn mà vẫn cực kì nhẹ dịu.

Vì không chứa chất tạo mùi nên em nó không hề có mùi gì cả. Sẽ rất phù hợp với các cô nàng hay bị dị ứng với mùi của mỹ phẩm đấy.

Công dụng tẩy trang của em nó được ví sánh ngang hàng với sản phẩm nước tẩy trang Bioderma hồng đình đám trên thị trường hiện nay đấy. So sánh về công dụng này thì sẽ là một chín một mười. Tuy nhiên, em nước tẩy trang Hanajirushi lại có mức giá bình dân hơn nữa đó. Với các lớp make up chống nước, hay lâu trôi thì em nó phát huy công dụng cực kì tốt chỉ cần 1-2 miếng bông tẩy trang là lớp make up đã đi hoàn toàn rồi.

Ngoài ra, em nó còn có công dụng tẩy da chết nhẹ, nên sẽ làm nâng tông da một cách nhẹ nhàng. Đồng thời, các dưỡng chất có trong sản phẩm cũng giúp cấp ẩm, làm dịu da.

3. Nước tẩy trang Hanajirushi có tốt không?

Mình mua em nó ở Shopee với giá chỉ tầm hơn 200.000 đồng cho một sản phẩm với dung tích 380ml thôi. Chắc chắn là sẽ phải dùng đến 3-4 tháng với có thể sử dụng hết được đấy. Mình rất ưng bao bì của em nó, màu hồng cực kì đáng yêu và chắc chắn sẽ khiến các cô nàng bánh bèo phải mê mẩn đấy. Tuy thiết kế có phần đơn giản nhưng vẫn khá là nổi bật và làm rõ được nét đặc trưng trong các sản phẩm mỹ phẩm của Nhật Bản.

Về công dụng tẩy trang thì mình khá bất ngờ về làm sạch của em nó. Mình chỉ dùng một miếng bông tẩy trang thấm sản phẩm thôi là đã làm sạch được khoảng 80% lớp make up và bụi bẩn trên da mình rồi. Với các sản phẩm make up lâu trôi, chống nước thì cần tốn thời gian hơn 1 tẹo nhưng em nó không hề khiến da mình bị khô rát. Ngược lại, da sau khi tẩy trang rất mềm và mịn, vẫn giữ được độ ẩm tự nhiên nữa. Vậy nên, đây chắc chắn là một sản phẩm đáng để các nàng sử dụng đấy.

– Giá thành rẻ, dễ tìm mua- Phù hợp với tất cả các loại da- Thành phần tự nhiên, an toàn cho da, không chứa cồn và các chất bảo quản- Khả năng làm sạch tốt, giữ ẩm cho da

– Không gây kích ứng da

Em nó có nhược điểm duy nhất đó là khi tẩy trang cho vùng môi mà lỡ dây vào miệng thì sẽ rất là đắng đấy. Do đó, các nàng nên cẩn thận khi tẩy trang môi nha.

4. Nên mua nước tẩy trang Hanajirushi ở đâu?

BẢN QUYỀN LOZIMOM: Bài viết và hình ảnh thuộc bản quyền của Lozimom, tác giả đã dành rất nhiều thời gian và tâm sức cho bài viết này với mong muốn cung cấp thông tin hữu ích nhất cho người đọc. Nếu có sao chép hoặc copy một phần, xin vui lòng ghi rõ nguồn tham khảo về bài viết này (có đặt link). Xin cảm ơn!!!