Tự vựng tiếng Anh sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm
Balm: dầu thơm
Bath oil: dầu tắm
Blush: phấn hồng
Body lotion: kem dưỡng ẩm toàn thân
Bronzer: phấn hồng
Cleanser: sữa rửa mặt
Concealer: kem che khuyết điểm
Cream: kem
Day cream: kem dưỡng ngày
Eye shadow: phấn mắt
Eye treatment: dưỡng da vùng mắt
Eyeliner: bút kẻ viền mí mắt
Facial cleanser: sữa rửa mặt
Foot lotion: kem dưỡng thể chân
Foundation: phấn nền
Hair care: sản phẩm chăm sóc tóc
Lip gloss: son bóng
Lip pencil: bút chì kẻ môi
Loose powder: phấn phủ
Lotion: nước hoa hồng
Make-up: sản phẩm trang điểm
Make-up remover: tẩy trang
Mascara: mascara
Mask: mặt nạ dưỡng da
Nail lacquer: sơn móng tay
Nail polish: sơn bóng móng tay
Night cream: kem dưỡng da đêm
Powder: phấn
Pressed powder: phấn nén
Salve: sáp
Scrub: tẩy da chết
Sun screen: kem chống nắng
Contour: chì kẻ viền
Cosmetic: mỹ phẩm
Defense: sản phẩm bảo vệ da
Lipstick: son môi
Makeover: lột xác, hoàn toàn thay đổi sau khi trang điểm
Minerals: khoáng chất
Moisturizer: sản phẩm dưỡng ẩm da
Các tính từ mô tả sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm
SPF (sun protection factor): chỉ số chống nắng
Advanced: chuyên sâu
Ageless: trẻ mãi không già, chống lão hóa
All-day: cả ngày
All-in-one: tất cả trong một sản phẩm
All-natural: tất cả tự nhiên
Anti-aging: chống lão hóa
Anti-inflammatory: sản phẩm kháng viêm
Antimicrobial: sản phẩm khử trùng
Antioxidant-rich: sản phẩm chống chất oxy hóa
Antiseptic: sản phẩm khử trùng
Aromatic: chứa hương liệu, mùi thơm hương liệu
Beautiful: xinh đẹp
Beneficial: mang lại lợi ích
Best: tốt nhất
Botanical: các sản phẩm có nguồn gốc thực vật
Brilliant: nổi bật
Clarifying: làm sáng da
Classic: sản phẩm truyền thống, sản phẩm kinh điển
Clean: sạch
Cleansing: làm sạch
Color-true: thật màu
Concentrated: cô đặt
Convenient: tiện lợi
Cooling: mát mẻ, làm mát
Creamy: kem
Crease-resistant: chống nhăn
Daily: hàng ngày
Deep: sâu
Deep-cleansing: làm sạch sâu
Delicate: nhạy cảm
Dermatologist-recommended: được bác sĩ da liễu khuyên dùng
Dermatologist-tested: được kiểm nghiệm da liễu
Easily-applied: dễ dàng sử dụng
Easy-to-apply: dễ sử dụng
Easy-to-use: dễ sử dụng
Effective: hiệu quả
Emollient: làm mềm
Enhancing: củng cố
Enriched: làm phong phú
Essential: thiết yếu, tinh chất
Even-toned: nước cân bằng da
Exceptional: khác thường, đặc biệt, ngoại lệ
Exclusive: độc quyền
Exfoliating: tẩy da
Facial: thuộc về mặt
Fade-proof: chống phai, chống trôi, chống mờ
Firm: săn chắc
Flawless: không tì vết
Formulated: công thức
Fragrance-free: không hương liệu
Fragrant: hương thơm
Fresh: tươi mát
Hand-milled: xay tay
Healthy: khỏe mạnh
Healthy-looking: trông khỏe mạnh
Heavenly: thiên đường
Herbal: thảo dược
Hydrating: thủy hợp
Ideal: lý tưởng
Intensified: làm mạnh thêm
Intensive: chuyên sâu
Lasting: kéo dài
Lengthening: kéo dài
Light: nhẹ
Lightweight: nhẹ
Long-lasting: tác dụng lâu dài
Long-wearing: để lâu
Lush: căng mịn
Magical: kỳ diệu. thần kỳ
Medicated: chứa thuốc
Medicinal: có đặc tính chữa bệnh
Mineral-rich: giàu khoáng chất
Miraculous: kỳ lại, thần diệu
Natural-looking: trông tự nhiên
Naturally: một cách tự nhiên
No-shine: không bóng
Non-greasy: không nhờn
Nourishing: nhiều dưỡng chất
Organic: hữu cơ
Outdoor: ngoài trời
Overnight: qua đêm
Oxidant-rich: dầu chất ô xi hóa
Perfecting: hoàn thiện
Plant-based: làm từ thực vật
Plant-powered: bột thực vật
Powerful: mạnh mẽ
Proven: được chứng nhận
Pure: thuần khiết
Quick-absorbing: hấp thụ nhanh, thẩm thấu nhanh
Quick-drying: : khô nhanh
Radiant: lộng lẫy, rực rỡ
Recommended: được k huyên dùng
Refreshing: làm khỏe khoắn
Regenerating: tái sinh, phục hồi
Replenishing: làm đầy, bổ sung
Restorative: phục hồi
Revitalizing: tái tạo, tái sinh
Satin-soft: láng mịn, trơn mượt
Shimmering: lung linh
Signature: sản phẩm chính
Silky: mềm như lụa
Smoothing: làm nhẵn, làm mịn
Smudge-free: không tì vết
Smudge-resistant: chống ố, chống nhòe
Ultra-emollient: siêu mềm
Ultra-fine: siêu mịn
Ultra-light: siêu nhẹ
Unique: đặc biệt
Velvety: như nhung
Waterproof: chống nước, chịu nước
Younger-looking: trông trẻ hơn
Youth-enhancing: trẻ hóa
Từ vựng các vấn đề thường gặp về da
UV rays: tia UV
Achy: đau
Acne-prone: bị mụn
Affected area: dùng da tổn thương
Age: lão hóa
Chalky: trắng bệch, trắng như phấn
Chapped: nứt nẻ
Cracked: rạn nứt
Creases: nhăn, nếp nhăn
Damage: tổn thương
Dark circles: vùng tối
Delicate: nhậy cảm
Dirt: bẩn
Discoloration: đổi màu, tối màu
Drying: khô
Dull: xỉn, đục
Enlarged pores: lỗ chân lông lớn
Environmental damage: tổn thương do môi trường
Fade: phai màu
Fading: mờ đi, phai màu
Flaking: bong tróc
Greasy: trơn, nhờn
Harsh: thô, ráp, xù xì
Humidity: ẩm
Imperfections: khuyết điểm
Impurities: bẩn, không sạch, dơ
Inflamed: sưng tấy
Irritated: kích ứng, khó chịu
Itchy: ngứa, gây ra chứng ngứa
Oily: dầu
Skin-damaging: tổn thương da
Spots: đốm, nốt
Sun burn: cháy nắng
Sun damage: tổn thương nó nắng
Sweaty: mồ hôi
Uneven: không nhẵn, gồ ghề
Các mẫu câu dùng trong chăm sóc da
Combined with … to create ….: kết hợp với … để tạo ra
Formula keeps skin looking…: công thức giữ da trông…
A formula enriched with….: công thức được làm giàu bằng …
A lighter coverage and a … finish: một lớp phủ nhẹ và … hoàn thiện
Add a healthy glow to your..: tạo sự khỏe khoắn cho … của bạn
Helps control … all day long: giúp kiểm soát … cả ngày
Leave skin feeling noticeably: cảm thấy thoải mái như không trang điểm
Look your best: trông đẹp nhất
Organic/plant-powered/everyday essentials for beautiful skin: hữu cơ/bột làm từ thực vật/các bước cần thiết cho một làn da đẹp
Part of your daily regimen: một phần chế độ chăm sóc da hàng ngày của bạn
Powerful yet gentle: mạnh mẽ nhưng vẫn nhẹ nhàng
Protects from sun, wind, and sea: bảo vệ khỏi nắng, gió và biển
For best results, apply generously/frequently/often: để đạt kết quả cao nhất, bôi nhiều/thường xuyên/định kỳ
From head to toe: từ đầu tới chân