Từ Tẩy Trang Trong Tiếng Anh / Top 10 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 6/2023 # Top View | Jewd.edu.vn

Đi Du Lịch Bụi, Phượt Trong Tiếng Anh Là Từ Gì?

* Có thể bạn đang quan tâm: thuốc điều trị rối loạn tiêu hóa – mua hàng trên ebay – trẻ chậm mọc răng phải làm sao

Đi du lịch bụi là gì?

“Du lịch bụi” tiếng Anh viết là: Backpacking tourism.

Du lịch “bụi” hay còn gọi là du lịch ba-lô là loại hình du lịch thường được các cá nhân hay một nhóm nhỏ áp dụng, hành lý thường là một cái ba lô lớn. Ngày nay, nhiều bạn trẻ lại thích loại hình du lịch này hơn so với đi du lịch theo tour và khái niệm du lịch “bụi” ngày càng trở nên phổ biến hơn.

Du lịch bụi là hình thức du lịch hoàn toàn khác biệt so với hình thức đi tour, đi du lịch theo tour du khách sẽ bị bó buộc trong một không gian và phải bị giới hạn thời gian lịch trình của chuyến tour. Còn với hình thức du lịch bụi, bạn có thể khám phá thiên nhiên và trải nghiệm thú vị về cuộc sống thường ngày của dân địa phương mà không bị bó buộc về thời gian. Đặc biệt, với du lịch “bụi”, bạn sẽ tiết kiệm khá nhiều chi phí.

– Dầu tẩy trang DHC oil

Tag: nexium 24hr

Phượt là gì?

Từ “phượt” tiếng Anh cũng có thể viết là: Backpacking, hoặc: to rough it [on the road]/when traveling”.

Phượt là từ lóng của từ “Lượt-Phượt”. Thật ra chưa có một khái niệm hay định nghĩa nào về từ Phượt. Nhưng các bạn có thể hiểu đơn giản: Phượt là một hình thức du lịch bụi.

Du lịch bụi đã và đang trở thành một trào lưu thu hút rất nhiều bạn trẻ tham gia, và nhiều trang blog, diễn đàn cũng vì thế được ra đời. Việc khám phá và trải nhiệm mình ở một không gian khác khiến người du lịch thấy thích thú, họ càng ngày càng đi nhiều, đi để tìm đến những địa điểm mới, đi để tìm đến những lạc thú mới,…. ở những nơi họ có thể quên đi sầu não, quên đi bi thương, hay đại loại là xả stress cuối tuần sau những ngày làm việc mệt mỏi.

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Dưỡng Da Và Mỹ Phẩm Skin Care &Amp; Cosmetic

Tự vựng tiếng Anh sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm

Balm: dầu thơm

Bath oil: dầu tắm

Blush: phấn hồng

Body lotion: kem dưỡng ẩm toàn thân

Bronzer: phấn hồng

Cleanser: sữa rửa mặt

Concealer: kem che khuyết điểm

Cream: kem

Day cream: kem dưỡng ngày

Eye shadow: phấn mắt

Eye treatment: dưỡng da vùng mắt

Eyeliner: bút kẻ viền mí mắt

Facial cleanser: sữa rửa mặt

Foot lotion: kem dưỡng thể chân

Foundation: phấn nền

Hair care: sản phẩm chăm sóc tóc

Lip gloss: son bóng

Lip pencil: bút chì kẻ môi

Loose powder: phấn phủ

Lotion: nước hoa hồng

Make-up: sản phẩm trang điểm

Make-up remover: tẩy trang

Mascara: mascara

Mask: mặt nạ dưỡng da

Nail lacquer: sơn móng tay

Nail polish: sơn bóng móng tay

Night cream: kem dưỡng da đêm

Powder: phấn

Pressed powder: phấn nén

Salve: sáp

Scrub: tẩy da chết

Sun screen: kem chống nắng

Contour: chì kẻ viền

Cosmetic: mỹ phẩm

Defense: sản phẩm bảo vệ da

Lipstick: son môi

Makeover: lột xác, hoàn toàn thay đổi sau khi trang điểm

Minerals: khoáng chất

Moisturizer: sản phẩm dưỡng ẩm da

Các tính từ mô tả sản phẩm dưỡng da và mỹ phẩm

SPF (sun protection factor): chỉ số chống nắng

Advanced: chuyên sâu

Ageless: trẻ mãi không già, chống lão hóa

All-day: cả ngày

All-in-one: tất cả trong một sản phẩm

All-natural: tất cả tự nhiên

Anti-aging: chống lão hóa

Anti-inflammatory: sản phẩm kháng viêm

Antimicrobial: sản phẩm khử trùng

Antioxidant-rich: sản phẩm chống chất oxy hóa

Antiseptic: sản phẩm khử trùng

Aromatic: chứa hương liệu, mùi thơm hương liệu

Beautiful: xinh đẹp

Beneficial: mang lại lợi ích

Best: tốt nhất

Botanical: các sản phẩm có nguồn gốc thực vật

Brilliant: nổi bật

Clarifying: làm sáng da

Classic: sản phẩm truyền thống, sản phẩm kinh điển

Clean: sạch

Cleansing: làm sạch

Color-true: thật màu

Concentrated: cô đặt

Convenient: tiện lợi

Cooling: mát mẻ, làm mát

Creamy: kem

Crease-resistant: chống nhăn

Daily: hàng ngày

Deep: sâu

Deep-cleansing: làm sạch sâu

Delicate: nhạy cảm

Dermatologist-recommended: được bác sĩ da liễu khuyên dùng

Dermatologist-tested: được kiểm nghiệm da liễu

Easily-applied: dễ dàng sử dụng

Easy-to-apply: dễ sử dụng

Easy-to-use: dễ sử dụng

Effective: hiệu quả

Emollient: làm mềm

Enhancing: củng cố

Enriched: làm phong phú

Essential: thiết yếu, tinh chất

Even-toned: nước cân bằng da

Exceptional: khác thường, đặc biệt, ngoại lệ

Exclusive: độc quyền

Exfoliating: tẩy da

Facial: thuộc về mặt

Fade-proof: chống phai, chống trôi, chống mờ

Firm: săn chắc

Flawless: không tì vết

Formulated: công thức

Fragrance-free: không hương liệu

Fragrant: hương thơm

Fresh: tươi mát

Hand-milled: xay tay

Healthy: khỏe mạnh

Healthy-looking: trông khỏe mạnh

Heavenly: thiên đường

Herbal: thảo dược

Hydrating: thủy hợp

Ideal: lý tưởng

Intensified: làm mạnh thêm

Intensive: chuyên sâu

Lasting: kéo dài

Lengthening: kéo dài

Light: nhẹ

Lightweight: nhẹ

Long-lasting: tác dụng lâu dài

Long-wearing: để lâu

Lush: căng mịn

Magical: kỳ diệu. thần kỳ

Medicated: chứa thuốc

Medicinal: có đặc tính chữa bệnh

Mineral-rich: giàu khoáng chất

Miraculous: kỳ lại, thần diệu

Natural-looking: trông tự nhiên

Naturally: một cách tự nhiên

No-shine: không bóng

Non-greasy: không nhờn

Nourishing: nhiều dưỡng chất

Organic: hữu cơ

Outdoor: ngoài trời

Overnight: qua đêm

Oxidant-rich: dầu chất ô xi hóa

Perfecting: hoàn thiện

Plant-based: làm từ thực vật

Plant-powered: bột thực vật

Powerful: mạnh mẽ

Proven: được chứng nhận

Pure: thuần khiết

Quick-absorbing: hấp thụ nhanh, thẩm thấu nhanh

Quick-drying: : khô nhanh

Radiant: lộng lẫy, rực rỡ

Recommended: được k huyên dùng

Refreshing: làm khỏe khoắn

Regenerating: tái sinh, phục hồi

Replenishing: làm đầy, bổ sung

Restorative: phục hồi

Revitalizing: tái tạo, tái sinh

Satin-soft: láng mịn, trơn mượt

Shimmering: lung linh

Signature: sản phẩm chính

Silky: mềm như lụa

Smoothing: làm nhẵn, làm mịn

Smudge-free: không tì vết

Smudge-resistant: chống ố, chống nhòe

Ultra-emollient: siêu mềm

Ultra-fine: siêu mịn

Ultra-light: siêu nhẹ

Unique: đặc biệt

Velvety: như nhung

Waterproof: chống nước, chịu nước

Younger-looking: trông trẻ hơn

Youth-enhancing: trẻ hóa

Từ vựng các vấn đề thường gặp về da

UV rays: tia UV

Achy: đau

Acne-prone: bị mụn

Affected area: dùng da tổn thương

Age: lão hóa

Chalky: trắng bệch, trắng như phấn

Chapped: nứt nẻ

Cracked: rạn nứt

Creases: nhăn, nếp nhăn

Damage: tổn thương

Dark circles: vùng tối

Delicate: nhậy cảm

Dirt: bẩn

Discoloration: đổi màu, tối màu

Drying: khô

Dull: xỉn, đục

Enlarged pores: lỗ chân lông lớn

Environmental damage: tổn thương do môi trường

Fade: phai màu

Fading: mờ đi, phai màu

Flaking: bong tróc

Greasy: trơn, nhờn

Harsh: thô, ráp, xù xì

Humidity: ẩm

Imperfections: khuyết điểm

Impurities: bẩn, không sạch, dơ

Inflamed: sưng tấy

Irritated: kích ứng, khó chịu

Itchy: ngứa, gây ra chứng ngứa

Oily: dầu

Skin-damaging: tổn thương da

Spots: đốm, nốt

Sun burn: cháy nắng

Sun damage: tổn thương nó nắng

Sweaty: mồ hôi

Uneven: không nhẵn, gồ ghề

Các mẫu câu dùng trong chăm sóc da

Combined with … to create ….: kết hợp với … để tạo ra

Formula keeps skin looking…: công thức giữ da trông…

A formula enriched with….: công thức được làm giàu bằng …

A lighter coverage and a … finish: một lớp phủ nhẹ và … hoàn thiện

Add a healthy glow to your..: tạo sự khỏe khoắn cho … của bạn

Helps control … all day long: giúp kiểm soát … cả ngày

Leave skin feeling noticeably: cảm thấy thoải mái như không trang điểm

Look your best: trông đẹp nhất

Organic/plant-powered/everyday essentials for beautiful skin: hữu cơ/bột làm từ thực vật/các bước cần thiết cho một làn da đẹp

Part of your daily regimen: một phần chế độ chăm sóc da hàng ngày của bạn

Powerful yet gentle: mạnh mẽ nhưng vẫn nhẹ nhàng

Protects from sun, wind, and sea: bảo vệ khỏi nắng, gió và biển

For best results, apply generously/frequently/often: để đạt kết quả cao nhất, bôi nhiều/thường xuyên/định kỳ

From head to toe: từ đầu tới chân

Kem Chống Nắng Tiếng Anh Là Gì? Cách Chọn Kem Chống Nắng

Kem chống nắng tiếng anh được gọi là sunscreen, có phiên âm là sʌnskri:n. Kem chống nắng là sản phẩm rất quan trọng trong quá trình chăm sóc da, giúp bảo vệ da khỏi ảnh hưởng của ánh nắng mặt trời, ngăn chặn quá trình lão hóa cũng như sự hình thành của đốm nâu. Đặc biệt là phòng chống bệnh ung thư da.

2. Phân loại kem chống nắng

Sau khi đã tìm hiểu nghĩa của kem chống nắng tiếng anh là gì, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn các loại kem chống nắng và ưu nhược điểm của từng loại.

2.1 Kem chống nắng vật lý

Kem chống nắng vật lý có thành phần chiết xuất từ những chất khoáng tự nhiên. Khi bạn bôi lên da sẽ để lại lớp màng trắng, có tác dụng phản xạ tia UV trở ngược lại khi chiếu vào da, giúp bảo vệ da hoàn hảo.

Kem chống nắng có 2 thành phần chính là zinc oxide, titanium dioxide

Loại kem chống nắng siêu lành tính, hiếm khi gây kích ứng. Phù hợp với nhiều loại da khác nhau.

Hơi bí da, để lại lớp kem trắng trên da gây mất thẩm mỹ.

2.2 Kem chống nắng hóa học

Như tên gọi của nó, kem chống nắng được làm từ những thành phần hóa học. Khác với kem chống nắng vật lý, kem chống nắng hóa học sẽ hấp thụ tia UV và phá hủy chúng trước khi chúng kịp tác động tới da.

Những thành phần thường thấy trong kem chống nắng hóa học là avobenzone, oxybenzone, sulisobenzone…

Bên cạnh đó, kem chống nắng hóa học cả khả năng gây kích ứng cho da cao hơn loại vật lí. Nên bạn cần đọc kỹ để xem bạn có không hợp với thành phần nào hay không.

Nhìn chung, nếu bạn không thất có zinc oxide và titanium dioxide trong bảng thành phần thì đó chính là kem chống nắng hóa học.

Thấm nhanh, không gây bóng nhờn, kem tiệp vào da và không để lại màng trắng.

Bạn cần bôi trước đó khoảng 15 – 20 phút trước khi ra ngoài trời để kem thẩm thấu vào da.

Nếu bạn phải hoạt động ngoài trời nhiều thì cần bôi lại sau 2-3h, vì kem chống nắng hóa học không bền khi tiếp xúc với ánh nắng thường xuyên.

2.3 Kem chống nắng vật lý lai hóa học

Tận dụng được ưu điểm của cả 2 loại cũng như khắc phục nhược điểm, kem chống nắng vật lý lai hóa học đã được phát minh. Kem sẽ được chiết xuất cả từ thành phần tự nhiên và hóa học.

3. Hướng dẫn cách chọn kem chống nắng cho từng loại da

3.1 Kem chống nắng cho da nhạy cảm

Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy nói không với oxybenzone và PABA, nghĩa là bạn không nên sử dụng kem chống nắng hóa học. Lúc này, kem chống nắng vật lý lành tính và an toàn với da sẽ phù hợp với bạn nhất.

3.2 Kem chống nắng cho da khô

Với làn da khô, việc sử dụng kem chống nắng có thành phần dưỡng ẩm là giải pháp tối ưu, giúp vừa bảo vệ vừa nuôi dưỡng da. Tuy nhiên, thành phần dưỡng có trong kem chống nắng thường sẽ không đáng kể. Do đó, nếu da bạn quá khô thì hãy dùng kem dưỡng ẩm trước khi bôi kem chống nắng để cung cấp đủ ẩm cho da.

3.3 Kem chống nắng cho da dầu (da nhờn)

Da dầu là làn da rất khó chọn kem chống nắng, vì phải ưu tiên loại nào khô ráo và không gây bóng dầu cho da. Có một số dòng kem chống nắng dành riêng cho da dầu sẽ có ghi “No Sebum” (không gây nhờn) hoặc “Oil Free” (không dầu) ở trên bao bì. Hoặc bạn có thể dùng kem chống nắng có dạng gel thấm nhanh vào da, sẽ hạn chế việc bí tắc hoặc làm da bị bóng nhờn. Trường hợp da bạn khỏe, không có mụn thì kem chống nắng hóa học là khá lý tưởng cho những bạn da dầu.

3.4 Kem chống nắng cho da mụn

Da mụn là loại da rất khó để chọn kem chống nắng, vì khi bị mụn da bạn vừa nhạy cảm, có thể tiết dầu nhiều hơn hoặc da khô hơn. Vì vậy, khi mua kem chống nắng cần ưu tiên loại nào không gây viêm nhiễm và tắc nghẽn lỗ chân lông.

Bạn nên chọn loại kem chống nắng trên bao bì có chú thích là “Non-Comedogenic” (tức là không làm bít tắc lỗ chân lông). Không dùng loại có hương liệu, oxybenzone, cồn và PABA; đều là những thành phần có trong kem chống nắng hóa học.

Đối với làn da mụn, kem chống nắng vật lý vẫn là sự lựa chọn hoàn hảo nhất.

Heliocare 360 Gel Oil-free SPF 50 kem chống nắng cho da dầu mụn với công nghệ tân tiến độc quyền của Heliocare; tăng gấp đôi khả năng chống tia UV ngăn chặn cả luồng tia Hev và ir-a so với kem chống nắng thông thường. Kết hợp với các thành phần kiểm soát nhờn; không gây bí da, không gây mụn ẩn. Cho làn da mềm mượt khô thoáng cả ngày.

3.5 Kem chống nắng khi đi bơi

Khi đi bơi, bạn cần tìm mua kem chống nắng có khả năng chống nước tốt. Thường trên bao bì có ghi “Water Resistant” hoặc “Water Proof”. Sau 2h, bạn hãy thoa lại kem chống nắng để đảm bảo da được bảo vệ tốt.

3.6 Kem chống nắng khi trang điểm

Với những bạn hay makeup thì nên dùng kem chống nắng vật lý hoặc vật lý lai hóa học. Vì những loại này sẽ không bắt buộc bạn phải bôi lại sau 2-3h, giữ cho lớp trang điểm được bền hơn.

Ngày Sản Xuất Tiếng Anh Là Gì, Ký Hiệu Hay Gặp Khi Mua Đồ Nhật/ Mỹ/ Hàn

EXP là viết tắt hạn sử dụng của mỹ phẩm/ sản phẩm còn MFG là ký hiệu về ngày sản xuất. Quy định về cách viết hạn sử dụng, ngày sản xuất của son, các loại kem, phấn trang điểm, kem dưỡng da, lotion, toner cụ thể bên dưới.

Hạn sử dụng/ EXP là gì?

EXP là viết tắt của từ Expiry date, có nghĩa là hạn sử dụng, thường được in trên nắp hoặc dưới đáy bao bì mỹ phẩm. Còn với mỹ phẩm dạng tuýp thì EXP thường được dập nổi trên phần đế tuýp.

Một số sản phẩm không ghi hạn sử dụng cụ thể, mà tính từ ngày sản xuất. Ví dụ như: Hạn sử dụng 24 tháng tính từ ngày sản xuất chẳng hạn.

MFG là viết tắt của từ Manufacturing Date, có nghĩa là ngày sản xuất. Giống như EXP, MFG cũng thường được in trên nắp, thân hoặc đế của mỹ phẩm đó.

Tùy theo từng hãng mỹ phẩm, có hãng ghi theo thứ tự Ngày/tháng/năm, có hãng ghi theo Năm/tháng/ngày.

1. BBE/BE

Đây là tên viết tắt của từ Best before, có nghìa là thời hạn chất lượng sản phẩm được duy trì, cũng tương đượng với hạn sử dụng.

2. Số ( tháng + năm ) + LJ + Số ( ngày)

Trong một số trường hợp, bạn sẽ gặp một dãy ký tự lạ trên mỹ phẩm cảu mỉnh như “0517LJ14”. Được hiểu như sau:

2 ký tự đầu tiên là tháng sản xuất: Tháng 05

2 ký tự tiếp theo là năm sản xuất: Năm 2017

2 ký tự tiếp theo là mã sản phẩm: LJ

2 ký tự cuối cùng là ngày sản xuất: 15

Vậy dãy ký tự trên có nghĩa là: Sản phẩm có hạn sử dung là ngày 14 tháng 05 năm 2017.

3. Viết tắt chữ cái đầu của tháng bằng tiếng Anh

Ví dụ như, tháng 5 ( May ) được viết tắt là “M”.

4. Số + M = Month (Tháng )

Ví dụ: 8M có nghĩa là hạn sử dụng 8 tháng.

5. PAO

Đây là viết tắt của từ Period After Opening, có nghĩa là hạn sử dụng sau khi mở nắp. Thông thường, nếu sản phẩm không ghi hạn PAO, thì có nghĩa hạn sử dụng là 3 năm sau khi mở nắp.

6. Biểu tượng chiếc hộp mở nắp

Đây là hình ảnh quen thuộc trên các loại mỹ phẩm, thể hiện hạn sử dụng sau khi mở nắp của sản phẩm. Loại biểu tượng này sẽ được in thêm số và đi kèm chữ M, tượng trưng cho số tháng như đã giải thích ở trên.

7. Biểu tượng đồng hồ cát

Biểu tượng này thường được in dưới đáy, hoặc trên thân của một số loại mỹ phẩm. Cho biết, hạn sử dụng của những sản phẩm này sẽ dưới 30 tháng.

8. Biểu tượng hình tam giác

Đây là biểu tượng cho thấy loại mỹ phẩm bạn đang dùng, sử dụng bao bì từ nguyên liệu tái chế, thân thiện với môi trường.

9. Biểu tượng mũi tên âm dương

Biểu tượng mũi tên âm dương thể hiện rằng, bao bì sản phẩm của bạn có khả năng tái chế.

10. Biểu tượng chữ E

Đây là biểu tượng thường thấy trên các mỹ phẩm có xuất xứ châu Âu. Cho biết các thông số về thành phần, khối lượng tịnh in trên bào bì là chính xác, khiến bạn an tâm hơn.

11. Biểu tượng trái tim

Cho biết sản phẩm ban đang sử dụng không có nguồn gốc từ động vật, và không được thử nghiệm trên động vật.

12. Biểu tượng bàn tay và cuốn sách

14. Biểu tượng ngọn lửa

Các sản phẩm về sơn móng tay hay chăm sóc tóc thường có ký hiệu này.

Biểu tượng này dễ dàng bắt gặp trong các sản phẩm sơn móng tay hay các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó cho thấy bạn cần cẩn thận khi sử dụng, vì sản phẩm có nguy cơ gây cháy. Cần tránh tiếp xúc với những nơi có nhiệt độ cao, dễ cháy nổ như xăng, dầu, bếp gas…

13. Biểu tượng Ecocert

Biểu tượng Ecocert cho biết, loại mỹ phẩm bạn đang dùng có ít nhất 95% thành phần nguồn gốc từ thực vật, 10% từ hữu cơ.

14. Biểu tượng chú thỏ

Đây là biểu tượng được quốc tế công nhận, cho thấy sản phẩm ban đang sử dụng không được thử nghiệm trên động vật.

15. Biểu tượng UVA

Đây là biểu tượng thường thấy trong các sản phẩm chăm sóc da, cho biết khả năng chống tia UV của sản phẩm.

16. Biểu tượng USDA ORGANIC

Biểu tượng này cũng cho biết sản phẩm bạn đang dùng có ít nhất 95% thành phần hữu cơ.

Lưu ý về hạn sử dụng của một số loại mỹ phẩm

Những mỹ phẩm ở dạng tinh chất như Serum, Essence: Nên sử dụng trong vòng 6 tháng.

Kem nền, phấn nước, nước hoa hồng, xịt khoáng: Nên sử dụng dưới 1 năm sau khi mở nắp.

Phấn phủ bột: Nếu bảo quản tốt, có thể sử dụng trong vòng 3 năm từ khi mở nắp.

Son môi: Đối với các dòng son lì là 1 năm, và 6 tháng đối với các dạng son dưỡng, son bóng.

Kem chống nắng: Chỉ nên sử dụng trong vòng 6 tháng từ khi mở nắp.

Maccara: Tuổi thọ của chúng chỉ khoảng 3 tháng sau khi mở nắp, vì dễ bị khô và vón cục.

Nước hoa: Từ 2 đến 3 năm.

Kem lót: Từ 6 tháng đến 1 năm.

Kem che khuyết điểm: Hạn sử dụng là 1 năm.

Sơn móng: Từ 4 đến 12 tháng, nếu không chúng sẽ dễ bị khô lại.

Chì kẻ mắt, môi, chân mày: Thông thường chúng có hạn sử dụng từ 2 đến 3 năm.

ký hiệu ngày sản xuất và hạn sử dụng

ngày sản xuất viết tắt bằng tiếng anh 2021

web check hạn sử dụng mỹ phẩm 2022

cách ghi hạn sử dụng của nước ngoài